Content-Length: 129308 | pFad | https://vi.wikipedia.org/wiki/193

193 – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

193

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
193 trong lịch khác
Lịch Gregory193
CXCIII
Ab urbe condita946
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4943
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat249–250
 - Shaka Samvat115–116
 - Kali Yuga3294–3295
Lịch Bahá’í−1651 – −1650
Lịch Bengal−400
Lịch Berber1143
Can ChiNhâm Thân (壬申年)
2889 hoặc 2829
    — đến —
Quý Dậu (癸酉年)
2890 hoặc 2830
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−91 – −90
Lịch Dân Quốc1719 trước Dân Quốc
民前1719年
Lịch Do Thái3953–3954
Lịch Đông La Mã5701–5702
Lịch Ethiopia185–186
Lịch Holocen10193
Lịch Hồi giáo442 BH – 441 BH
Lịch Igbo−807 – −806
Lịch Iran429 BP – 428 BP
Lịch Julius193
CXCIII
Lịch Myanma−445
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch737
Dương lịch Thái736
Lịch Triều Tiên2526

Năm 193 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wikipedia.org/wiki/193

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy