Content-Length: 243325 | pFad | https://vi.wikipedia.org/wiki/Ch%E1%BA%B7ng_%C4%91ua_MotoGP_Nh%E1%BA%ADt_B%E1%BA%A3n_2023

Chặng đua MotoGP Nhật Bản 2023 – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

Chặng đua MotoGP Nhật Bản 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nhật Bản   MotoGP Nhật Bản 2023
Thông tin chi tiết
Chặng 14 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2023
Ngày1 tháng Mười năm 2023
Tên chính thứcMotul Grand Prix of Japan
Địa điểmMobility Resort Motegi
Motegi, Nhật Bản
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 4.801 km (2.983 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Thời gian 1:43.198
Fastest lap
Tay đua Pháp Johann Zarco Ducati
Thời gian 1:55.903 on lap 3
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Hạng nhì Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng ba Tây Ban Nha Marc Márquez Honda
Moto2
Pole
Tay đua Thái Lan Somkiat Chantra Kalex
Thời gian 1:49.898
Fastest lap
Tay đua Thái Lan Somkiat Chantra Kalex
Thời gian 1:50.679 on lap 3
Podium
Chiến thắng Thái Lan Somkiat Chantra Kalex
Hạng nhì Nhật Bản Ai Ogura Kalex
Hạng ba Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Jaume Masià Honda
Thời gian 1:56.331
Fastest lap
Tay đua Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Thời gian 1:57.064 on lap 3
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Jaume Masià Honda
Hạng nhì Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Hạng ba Tây Ban Nha Daniel Holgado KTM

Chặng đua MotoGP Nhật Bản 2023 là chặng đua thứ 14 của mùa giải đua xe MotoGP 2023. Chặng đua diễn ra từ ngày 29/09/2023 đến ngày 01/10/2023 ở trường đua Motegi, Nhật Bản.

Jorge Martin của đội đua Pramac Racing đã giành chiến thắng cả hai cuộc đua Sprint race và đua chính của thể thức MotoGP.[1][2] Sau chặng đua, Francesco Bagnaia dẫn đầu bảng xếp hạng tổng với 319 điểm.

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả
Q1[3] Q2[4]
1 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:43.198
2 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Vào thẳng Q2 1:43.369
3 43 Úc Jack Miller KTM Vào thẳng Q2 1:43.551
4 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 1:43.624
5 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM Vào thẳng Q2 1:43.709
6 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati Vào thẳng Q2 1:43.808
7 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda 1:43.997 1:43.812
8 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Vào thẳng Q2 1:43.815
9 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1:43.822
10 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:43.851
11 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Aprilia 1:44.049 1:44.054
12 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró KTM Vào thẳng Q2 1:44.096
13 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández KTM 1:44.129 N/A
14 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha 1:44.138 N/A
15 36 Tây Ban Nha Joan Mir Honda 1:44.150 N/A
16 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Aprilia 1:44.427 N/A
17 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:44.521 N/A
18 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1:44.626 N/A
19 35 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cal Crutchlow Yamaha 1:45.273 N/A
20 6 Đức Stefan Bradl Honda 1:45.451 N/A
21 51 Ý Michele Pirro Ducati 1:45.707 N/A
Kết quả chính thức

Kết quả Sprint race

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 12 21:00.734 1 12
2 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 12 +1.390 5 9
3 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 12 +5.279 2 7
4 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 12 +6.194 3 6
5 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 12 +6.315 10 5
6 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 12 +8.919 4 4
7 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 12 +9.298 7 3
8 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 12 +10.189 6 2
9 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 12 +12.404 8 1
10 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 12 +15.366 11
11 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM 12 +15.473 12
12 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 12 +15.592 13
13 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 12 +17.052 15
14 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 12 +18.092 16
15 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 12 +19.333 14
16 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 12 +19.645 17
17 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 12 +21.862 18
18 35 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cal Crutchlow Yamalube RS4GP Racing Team Yamaha 12 +26.026 19
19 51 Ý Michele Pirro Ducati Lenovo Team Ducati 12 +27.911 21
20 6 Đức Stefan Bradl LCR Honda Castrol Honda 12 +28.178 20
Ret 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 8 Hư xe 9
WD 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda Không tham gia
Fastest sprint lap: Tây Ban Nha Jorge Martín (Ducati) – 1:44.033 (lap 2)
Kết quả chính thức
  • Álex Rins bị chấn thương chân trái nên quyết định rút lui sau phiên chạy FP1, được thay thế bằng Stefan Bradl.

Kết quả đua chính thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]

Do thời tiết xấu nên cuộc đua chính đã kết thúc sớm ở vòng đua 12.[5]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 12 24:06.314 1 25
2 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 12 +1.413 2 20
3 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 12 +2.013 7 16
4 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 12 +2.943 4 13
5 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 12 +3.181 9 11
6 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 12 +6.837 3 10
7 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 12 +7.587 13 9
8 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 12 +8.602 6 8
9 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 12 +11.229 11 7
10 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 12 +12.244 14 6
11 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 12 +14.714 18 5
12 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 12 +14.924 15 4
13 35 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cal Crutchlow Yamalube RS4GP Racing Team Yamaha 12 +16.057 19 3
14 6 Đức Stefan Bradl LCR Honda Castrol Honda 12 +17.253 20 2
15 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM 12 +24.921 12 1
16 51 Ý Michele Pirro Ducati Lenovo Team Ducati 12 +33.962 21
17 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 12 +1:14.934 17
18 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 11 +1 lap 16
19 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 11 +1 lap 8
NC 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 12 +6.191 / Ngã xe 10
Ret 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 5 Ngã xe 5
WD 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda Không tham gia
Fastest lap: Pháp Johann Zarco (Ducati) – 1:55.903 (lap 3)
Kết quả chính thức
  • Johann Zarco để ngã xe đúng vào thời điểm trọng tài vẫn cờ đỏ, đã trở về pitlane không đúng quy định nên không được tính kết quả.

Bảng xếp hạng sau chặng đua

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “JORGE MARTIN WINS MOTOGP SPRINT AT JAPANESE GRAND PRIX TO CLOSE GAP ON LEADER FRANCESCO BAGNAIA”. Eurosport. 30 tháng 9 năm 2023.
  2. ^ “Japanese MotoGP: Jorge Martin wins red-flagged Japanese MotoGP ahead of title rival Francesco Bagnaia”. Crash.net. 1 tháng 10 năm 2023.
  3. ^ “Motul Grand Prix of Japan MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  4. ^ “Motul Grand Prix of Japan MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  5. ^ “Martin wins sensational and rain-soaked flag-to-flag thriller”. MotoGP.com. Dorna Sports. 1 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023.


Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Ấn Độ 2023
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2023
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Indonesia 2023
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Nhật Bản 2022
Chặng đua MotoGP Nhật Bản Năm sau:
Chặng đua MotoGP Nhật Bản 2024








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ch%E1%BA%B7ng_%C4%91ua_MotoGP_Nh%E1%BA%ADt_B%E1%BA%A3n_2023

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy