Dosso (vùng)
Giao diện
Dosso | |
---|---|
— Vùng — | |
Vị trí ở Niger | |
Quốc gia | Niger |
Thủ phủ | Dosso |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 31.002 km2 (11,970 mi2) |
Dân số (2011[1]) | |
• Tổng cộng | 2.078.339 |
• Mật độ | 67/km2 (170/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, Giờ Tây Phi |
Mã ISO 3166 | NE-3 |
HDI (2017) | 0.334[2] thấp |
Dosso là một trong những vùng của Niger. Vùng này có diện tích là 31.002 km2.
Nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Dosso có mật độ dân số cao thứ ba cả nước (61,4 người/km2), xếp dưới Niamey và Maradi. Khoảng 10,4% dân số sống ở thành thị.[3] Các nhóm dân tộc chính là Fulani, Hausa, Tuareg và Zarma.[4]
Năm | Số dân | ±% |
---|---|---|
1977 | 693.207 | — |
1985 | 1.018.895 | +47.0% |
2001 | 1.505.864 | +47.8% |
2012 | 2.037.713 | +35.3% |
Nguồn:[5] |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Annuaire statistique du Niger
- ^ “Sub-national HDI - Area Database - Global Data Lab”. hdi.globaldatalab.org (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2018.
- ^ Dosso in Numbers 2011. Statistics on Dosso Region (retrieved on 7/22/2014).
- ^ “Languages of Niger”. Ethnologue. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2019.
- ^ Niger: Administrative Division population statistics
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới vùng Dosso tại Wikimedia Commons