Content-Length: 93694 | pFad | https://vi.wikipedia.org/wiki/Hainfeld

Hainfeld – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

Hainfeld

48°2′0″B 15°46′0″Đ / 48,03333°B 15,76667°Đ / 48.03333; 15.76667
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hainfeld
Huy hiệu Vị trí
Wappen or image_coa
Hainfeld trên bản đồ Áo
Hainfeld
Hành chính
Quốc gia  Áo
Bang Niederösterreich
Huyện Lilienfeld
Thị trưởng Albert Pitterle
Dữ liệu thống kê cơ bản
Diện tích 44,73 km² (17,3 mi²)
Độ cao 439 m  (1440 ft)
Dân số 3.696  (2001)
 - Mật độ 83 /km² (214 /sq mi)
Thông tin khác
Múi giờ CET/CEST (UTC+1/+2)
Mã bưu chính 3170
Mã vùng 02764
Website www.hainfeld.at


Hainfeld là một thị xã thuộc huyện Lilienfeld trong bang Niederösterreich.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wikipedia.org/wiki/Hainfeld

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy