Jaraba
- العربية
- Aragonés
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Galego
- 客家語 / Hak-kâ-ngî
- Interlingua
- Interlingue
- Italiano
- ქართული
- Қазақша
- Ladin
- Lombard
- Magyar
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Polski
- Português
- Русский
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Jaraba, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Tỉnh | Zaragoza |
Đô thị | Jaraba |
Thủ phủ | Jaraba |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 42 km2 (16 mi2) |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 316 |
• Mật độ | 7,5/km2 (190/mi2) |
Múi giờ | UTC+1 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Jaraba là một đô thị ở tỉnh Zaragoza, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 của Viện thống kê Tây Ban Nha (INE), đô thị này có dân số là 316 người. Diện tích đô thị này là 42 ki-lô-mét vuông.
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1991 | 1996 | 2001 | 2004 | 2007 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
334 | 329 | 316 | 316 | 326 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |