coruscation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɔr.ə.ˈskeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]coruscation /ˌkɔr.ə.ˈskeɪ.ʃən/
- Xem coruscate
Tham khảo
[sửa]- "coruscation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Content-Length: 58233 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/coruscation
coruscation /ˌkɔr.ə.ˈskeɪ.ʃən/
Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/coruscation
Alternative Proxies: