Content-Length: 65421 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/cuisinier

cuisinier – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

cuisinier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɥi.zi.nje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cuisinier
/kɥi.zi.nje/
cuisiniers
/kɥi.zi.nje/

cuisinier /kɥi.zi.nje/

  • người làm bếp, người nấu ăn, cấp dưỡng
  • sách nấu ăn, sách làm bếp

    Tham khảo

    [sửa]








  • ApplySandwichStrip

    pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


    --- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

    Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/cuisinier

    Alternative Proxies:

    Alternative Proxy

    pFad Proxy

    pFad v3 Proxy

    pFad v4 Proxy