Content-Length: 77148 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/eternal

eternal – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

eternal

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈtɜː.nᵊl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

eternal /ɪ.ˈtɜː.nᵊl/

  1. Tồn tại, vĩnh cửu, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt.
  2. (Thông tục) Không ngừng, thường xuyên.
    eternal disputes — những sự cãi cọ không ngừng

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/eternal

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy