Content-Length: 62811 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/halloo

halloo – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

halloo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Thán từ

[sửa]

halloo

  1. , ! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý).

Động từ

[sửa]

halloo

  1. , ! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý).
  2. Xuỵt gọi (chó săn).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/halloo

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy