Content-Length: 77267 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/iota

iota – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

iota

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
iota

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑɪ.ˈoʊ.tə/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

iota /ɑɪ.ˈoʊ.tə/

  1. Lượng rất , tí ti, mảy may.
    there is not an iota of truth in his story — không có một mảy may sự thật nào trong câu chuyện của nó
  2. Iôta (chữa cái Hy-lạp), i.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
iota
/jɔ.ta/
iota
/jɔ.ta/

iota /jɔ.ta/

  1. Iota (chữ cái Hy Lạp, tương đương với chữ i).
  2. (Thân mật) Một nào.

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/iota

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy