Content-Length: 59209 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/k%C6%B0t

kưt – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

kưt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Na

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kưt

  1. Con ếch.

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Động từ

[sửa]

kưt

  1. biết.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/k%C6%B0t

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy