Content-Length: 57558 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/m%C3%A9dina

médina – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

médina

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.di.na/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
médina
/me.di.na/
médinas
/me.di.na/

médina gc /me.di.na/

  1. Khu A Rập (trong một thành phố ở Ma-rốc).

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/m%C3%A9dina

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy