Content-Length: 99545 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/mine

mine – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

mine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mine /ˈmɑɪn/

  1. Mỏ.
  2. Bóng nguồn kho.
  3. Mìn, địa lôi, thuỷ lôi.

Động từ

[sửa]

mine /ˈmɑɪn/

  1. Đào, khai.
  2. Qsự đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi.
  3. Bóng phá hoại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/mine

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy