Content-Length: 110229 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/ram

ram – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ram /ˈræm/

  1. Cừu đực (chưa thiến).
  2. (Hàng hải) Mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiếnmũi nhọn.
  3. (Kỹ thuật) Đấm nện; búa đóng cọc, búa đập, búa thuỷ động.
  4. Sức nện của búa đóng cọc.
  5. Pittông (của bơm đẩy).
  6. (Kỹ thuật) Máy đẩy cốc (luyện kim).
  7. (The ram) (thiên văn học) chòm sao Bạch dương.

Ngoại động từ

[sửa]

ram ngoại động từ /ˈræm/

  1. Nện (đất... ).
  2. Đóng cọc.
  3. Nạp (súng) đầy đạn.
  4. Nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào.
    to ram one's clothes into a bag — nhét quần áo vào một cái túi
  5. (Hàng hải) Đâm thủng (một tàu khác) bằng mũi nhọn.
  6. Đụng, đâm vào.
    to ram one's head against the wall — đụng đầu vào tường

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng K'Ho

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ram

  1. ấm.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Tok Pisin

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh rum (“rượu rum”).

Danh từ

[sửa]

ram

  1. Rượu rum.








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/ram

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy