Content-Length: 78391 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/sixth

sixth – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

sixth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪkstθ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

sixth /ˈsɪkstθ/

  1. Thứ sáu.

Danh từ

[sửa]

sixth /ˈsɪkstθ/

  1. Một phần sáu.
  2. Người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu.
    March the sixth — mồng 6 tháng 3
  3. Lớp sáu.
  4. (Âm nhạc) Quãng sáu; âm sáu.

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/sixth

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy