Content-Length: 63829 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/tissu

tissu – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

tissu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tissu
/ti.sy/
tissus
/ti.sy/
Giống cái tissu
/ti.sy/
tissues
/ti.sy/

tissu /ti.sy/

  1. (Văn học) Cấu tạo, bao gồm.
    Une grammaire surprenante, tissue de règles compliquées — một thứ ngữ pháp kỳ lạ bao gồm những quy tắc rắc rối

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/tissu

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy