Bước tới nội dung

fossil

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

fossil

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfɑː.səl/
Hoa Kỳ

Tính từ

fossil (không so sánh được)

  1. Hoá đá, hoá thạch.
    fossil bones — xương hoá thạch
  2. Cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chôndưới đất; đàođất lên.

Danh từ

fossil (số nhiều fossils)

  1. Vật hoá đá, hoá thạch.
  2. Người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời.

Tham khảo

pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy