Bước tới nội dung

diện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziə̰ʔn˨˩jiə̰ŋ˨˨jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiən˨˨ɟiə̰n˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

diện

  1. Phạm vi biểu hiện; Phạm vi hoạt động.
    Diện tiếp xúc.
    Diện đấu tranh.
    Diện thăng thưởng.
  2. Đgt,

Tính từ

[sửa]

diện

  1. Nói ăn mặc đẹp đẽ để làm dáng.
    Anh đi đâu mà diện thế?.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy