Bước tới nội dung

se

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

se

  1. Đông Nam (South-East (ern)).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ʂɛ˧˥ʂɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɛ˧˥ʂɛ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

se

  1. Gần khô.
    Kẻ hái rau tần, nước bọt se (Hồng-đức quốc âm thi tập
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Hồng-đức quốc âm thi tập, thêm nó vào danh sách này.
    )
    Quần áo phơi đã se.
  2. Cảm thấy đau xót trong lòng.
    Lòng tôi chợt se lại (Võ Nguyên Giáp)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Baiso

[sửa]

Danh từ

[sửa]

se

  1. con .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bảo An

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

se

  1. nước.

Tiếng Ngũ Đồn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

se

  1. bốn.
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy