Bài tập từ vựng tổng hợp U6 - lớp 10 global
Bài tập từ vựng tổng hợp U6 - lớp 10 global
Bài tập từ vựng tổng hợp U6 - lớp 10 global
Exercise 2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other
three in the position of the primary stress in each of the following questions.
11. This year, more girls enrolled on courses in art and design.
A. avoided
B. inserted
C. erased
D. enlisted
12. In some rural areas, women and girls are forced to do most of the housework.
A. invited
B. encouraged
C. made
D. contributed
A. cause
B. remove
C. add
D. allow
A. approve
B. deny
C. refuse
D. debate
15. Women do not yet have equal rights in the family in this area.
A. variable
B. similar
C. different
D. the same
A. bias
B. equity
C. fairness
D. similarity
17. Both male and female students in my class perform very well.
A. assign
B. work
C. communicate
D. entertain
18. Many people in our country still think married women shouldn’t pursue a career.
A. attempt
B. attach
C. achieve
D. want
A. want
B. compliment
C. care about
D. favour
A. passed
B. qualified
C. didn’t succeed
D. satisfied
B. abandon
C. continue
D. suspect
22. Gender discrimination has become a hot subject of conversations among school students.
A. topic
B. study
C. fact
D. case
A. increase
B. avoid
C. promote .
D. cause
24. Those people who have enough courage and will are likely to be successful.
A. energy
B. motivation
C. bravery
D. desire
25. Nowadays, many women are aware of gender preferences in favour of boys.
A. fail
B. ignore
C. deny
D. acknowledge
26. With great effort, she passed the driving test at the first attempt.
A. succeeded in
B. failed
C. enrolled
D. deferred
27. Female firefighters are sometimes the targets of laughter and anger from the coworkers
and local people.
A. reasons
B. sources
C. directions
D. victims
A. achieve
B. lose
C. attempt
D. respect
29. Traditional women are often passive and dependent on their husbands.
A. free
B. reliant
C. adhered
D. strong
30. Women will be exhausted if they have to cover both jobs at work and at home.
A. very relaxed
B. very pleased
C. very tired
D. very happy
31. Men should share household chores with women in their families.
A. cover
B. finish
C. take
D. split
A. bonus
B. expense
C. waste
D. pay
33. They were qualified for the job, but they were not recruited.
A. competitive
B. selected
C. competent
D. applied
A. motivates
B. influences
C. encourages
D. affords
A. focusing on
B. raising
C. creating
D. ignoring
36. Many countries now allow and encourage women to join the army and the police forces.
A. permit
B. force
C. make
D. prevent
A. prevent
B. stimulate
C. permit
D. forbid
A. reduce
B. take
C. add
D. double
39. Family values are likely to pass down from generation to generation.
A. put down
B. cut down
C. go down
D. hand down
A. funds
B. costs
C. expenses
D. fees
A. eliminate
B. broaden
C. restrict
D. spoil
42. If women have to do too much housework, they cannot concentrate or work effectively.
A. learn
B. distract
C. focus
D. ignore
ĐÁP ÁN
Part I. PHONETICS
Exercise 1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part
differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
1 – A; 2 – C; 3 – D; 4 – B; 5 – C;
Exercise 2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other
three in the position of the primary stress in each of the following questions.
6 – A; 7 – B; 8 – C; 9 – D; 10 – A;
11 – D Năm nay, nhiều nữ sinh đăng ký các khóa học về nghệ thuật và thiết kế hơn.
13 – B Chính phủ của chúng tôi đã làm rất nhiều để loại bỏ bất bình đẳng giới.
14 – A Chúng tôi không bao giờ cho phép bất kỳ loại phân biệt đối xử nào với các cô gái ở
trường.
Approve (v): chấp thuận = allow; deny = refuse (v) :từ chối ; debate (v): tranh luận
15 – D Phụ nữ chưa có quyền bình đẳng trong gia đình trong lĩnh vực này.
Variable (a): có thể thay đổi được ; similar (a): tương tự (lưu ý: tương tự chứ không phải giống
hệt).
17 – B 17. Cả học sinh nam và nữ trong lớp của tôi đều thực hiện rất tốt.
Perform (v): thực hiện = work ; assign (v): phân công ; entertain (v): tiếp đãi, chiêu đãi
18 – A Nhiều người ở nước ta vẫn nghĩ rằng phụ nữ đã kết hôn không nên theo đuổi sự
nghiệp.
Attempt (v): nỗ lực, cố gắng làm điều gì = pursue ; attach (v): gắn, trói buộc ;
19 – D Hầu hết các nhà tuyển dụng thích lao động nam hơn nữ.
Favour (v): ủng hộ, thiên vị = prefer; compliment (n): lời khen
Succeed (v): thành công ; qualify (v): đủ tư cách, đủ điều kiện; satisfy (v): làm hài long, thỏa
mãn
Abandon (v): từ bỏ, bỏ rơi = give up; suspect (v): nghi ngờ
22 – A Phân biệt giới tính đã trở thành một chủ đề nóng bỏng trong các cuộc trò chuyện
giữa các học sinh.
23 – B Chính phủ đã thực hiện các bước lớn để ngăn chặn sự bất bình đẳng giới.
Avoid (v): tránh, ngăn ngừa = prevent ; promote (v): xúc tiến, đẩy mạnh; thăng chức
24 – C Những người có đủ can đảm và sẽ có khả năng thành công.
Bravery (n): sự can đảm,dũng cảm = courage; desire (n,v): khát khao, mong muốn
25 – D Ngày nay, nhiều phụ nữ nhận thức được xu hướng giới tính thiên về con trai.
26 – A Với nỗ lực lớn, cô đã vượt qua bài kiểm tra lái xe trong lần thử đầu tiên.
27 – D Nữ nhân viên cứu hỏa đôi khi là mục tiêu cười nhạo và giận dữ của đồng nghiệp và
người dân địa phương.
Victim (n): nạn nhân; direction (n): lời hướng dẫn, chỉ thị ;
28 – A Nhiều phụ nữ đã phải trả giá đắt để giành được sự bình đẳng.
Achieve (v): đạt được ; respect (v): tôn trọng, kính trọng
Reliant (a): tin vào,nhờ cậy; adherd (a): dính chặt, trung thành, gắn bó;
30 – C Phụ nữ sẽ kiệt sức nếu phải bao phủ cả hai công việc ở cơ quan và ở nhà.
31 – D Đàn ông nên chia sẻ công việc nhà với phụ nữ trong gia đình.
Expense (n): công tác phí; pay = wage: tiền lương; waste (n): đồ thừa; bonus (n): tiền thưởng
33 – C Họ đủ tiêu chuẩn cho công việc, nhưng họ không được tuyển dụng.
Competent (a):thạo, rành, giỏi; selected (a): được tuyển, dc chọn; cạnh tranh; applied (a): ứng
dụng
34 – B Phân biệt đối xử về tiền lương ảnh hưởng tiêu cực đến phụ nữ.
35 – A Làm thế nào các chính phủ giải quyết vấn đề bất bình đẳng trong tiền lương?
Address (v): giải quyết ; focus on: tập trung vào
36 – A Nhiều quốc gia hiện cho phép và khuyến khích phụ nữ gia nhập quân đội và lực
lượng cảnh sát.
37 – B Chúng ta nên khuyến khích phụ nữ tham gia nhiều hoạt động xã hội hơn.
39 – D Giá trị gia đình có khả năng truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Pass down : truyền xuống = hand down ; put down: ghi chú;đập tan ; cut down: cắt giảm
40 – A Tiền lương của phụ nữ đang trở nên quan trọng đối với ngân sách hộ gia đình của
họ.
Broaden (v): mở rộng; restrict (v): hạn chế; spoil (v): làm hư
42 – C Nếu phụ nữ phải làm quá nhiều công việc nhà, họ không thể tập trung hoặc làm việc
hiệu quả.