Download as DOCX, PDF, TXT or read online from Scribd
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3
1.
Clean the windows: Lau cửa kính
2. Replace the battery: Thay pin 3. Store things: Trữ đồ 4. Dry the dishes: Làm khô bát dĩa 5. Clean the fan: Lau quạt 6. Clear the table: Dọn bàn 7. Clean up cobwebs: Dọn mạng nhện 8. Dust the furniture: Phủ bụi đồ đạc 9. Repair the roof: sửa mái nhà 10. Clean the bathroom: Dọn dẹp nhà vệ sinh 11. Earn money: Kiếm tiền 12. Do the heavy lifting: nâng vật nặng 13. Shop for groceries: Đi mua sắm 14. Scurb the sink: chà bồn rửa tay 15. Clean the oven: Lau dọn lò vi sóng 16. Feed the pet: cho thú cưng ăn 17. Walk the pet: dắt thú cưng đi dạo 18. Paint the house: sơn nhà 19. Dust blinds: lau bụi 20. Cook: nấu ăn 21. Brew tea: Pha trà 22. Shoe shine: Đánh giày 23. Wrap mats: cuốn chiếu 24. Peeling fruits: Gọt trái cây 25. Grass trimming: Tỉa cỏ 26. Clean the closet: Dọn tủ đồ 27. Fold blankets and pillows: Gấp chăn, gối 28. Wash down the wall: Rửa tường 29. Dust the house: Quét bụi nhà cửa 30. Work in the garden: Làm vườn 31. Put the washing machine on: Bật máy giặt 32. Unload the dishwasher: Lấy bát đĩa ra từ máy rửa chén 33. Preparing dinner: Chuẩn bị buổi tối 34. Do the ironing: Là, ủi quần áo 35. Clean the cat’s litter box: Dọn phân mèo 36. Wash the car: Rửa xe ô tô 37. Put off the rubbish: Đi bỏ rác 38. Car cleaning: Lau xe 39. Divide the housework: Phân chia việc nhà 40. Wash the carpet: giặt thảm 41. Make up the bed: Dọn giường 42. Sort out the trash: Phân loại rác thải 43. Decorate the house: Trang trí nhà cửa 44. Clean the air conditioner: Vệ sinh máy lạnh 45. Arrange notebooks: Sắp xếp tập vở 46. Change the light bulb: Thay bóng đèn 47. Clean the TV: Lau TV 48. Wash the mattresses: giặt nệm 49. Vacuum the house: Hút bụi nhà cửa 50. Bathing pets: Tắm cho thú cưng 51. Folding clothes: Gấp quần áo 52. Rub shoes: Chà giày dép 53. Clean the balcony: Lau dọn ban công 54. Clean the altar: Lau dọn bàn thờ 55. Hang clothes to dry: Đem quần áo đi phơi 56. Looking after young children: Trông trẻ nhỏ 57. Divide the housework: phân chia việc nhà 58. Wash the carpet: giặt thảm 59. Take care of the pet: chăm sóc thú cưng 60. clothesline: dây phơi quân áo 61. take care of plant: chăm sóc cây cối 62. tidy up the house: dọn dẹp nhà cửa 63. wipe down counters: dọn sạch quầy 64. tidy up the back yard: dọn dẹp sân sau 65. emty the compost bin: đổ thùng phân trộn 66. clean the bathroom vents: làm sạch lỗ thông hơi trong phòng tắm 67. wash the shower curtain: giặt rèm tắm 68. sanitize the countertops: vệ sinh mặt bàn 69. wash the outdoor cushion: giặt đệm ngoài trời 70. organize the tool shed: sắp xếp kho dụng cụ 71. clean the oven racks: làm sạch giá đỡ nướng 72. wipe down appliances: lau sạch các thiết bị 73. Clean the coffee maker: lau sạch máy pha cà phê 74. wash the baseboards: rửa chân tường 75. dust the ceilling fans: lau bụi cho quạt trần 76. clean the five places: dọn dẹp năm nơi 77. clean the roungehood: làm sạch sự thô ráp 78. repair leaks: sửa chữa rò rỉ 79. clean the outdoor grill: làm sạch vi nướng ngoài trời 80. organize book shelf: sắp xếp sách 81. Clean the chimney: làm sạch chống khói 82. arrange the furniture: sắp xếp đồ đạc 83. Refill the soap dispenser: đổ đầy dung dịch xà phòng 84. Polish the funiture: đánh bóng đồ nội thất 85. vacuum the upholstery: hút bụi bọc 86. clean the door frame: làm sạch khung cửa 87. Dish washing : rửa bát 88. Sweeping : quét nhà 89. Washing drinking glasses: rửa ly uống nước 90. Cleaning paintings : làm sạch bức tranh 91. Grow ornamental : trồng cây cảnh 92. Feed the fish : cho cá ăn 93. Fish farming : nuôi cá 94. fish tank cleaning: dọn bể cá 95. Clean up the kitchen : dọn dẹp bếp 96. Tree pruning : cắt tỉ cây 97. Clean the dining table : lau bàn ăn 98. Wash the yard : rửa sân 99. Water the plants : tưới cây 100. Fertilizing plants : bón phân cho cây