crimevocab
crimevocab
crimevocab
1. to commit a crime = to commit an offence = break the law: thực hiện hành vi phạm tội
2. to reoffend = to commit crimes again: tái phạm
3. criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội
4. to engage in criminal activities = to take part in unlawful acts: tham gia vào các hoạt động
phạm pháp
5. minor crimes such as shoplifting or pickpocketing: các tội nhẹ như ăn trộm vặt tại các cửa
hàng hay móc túi
6. serious crimes such as robbery or murder: các tội nặng như cướp hay giết người
7. to receive capital punishment = to receive the death penalty: nhận án tử hình
8. to receive prison sentences = to be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù
9. life imprisonment: tù chung thân
10. to impose stricter/more severe punishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên…
11. to provide education and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề
12. to commit crimes as a way of making a living: phạm tội như 1 cách để kiếm sống
13. to be released from prison: được thả/ ra tù
14. rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo
15. to pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
16. to act/serve as a deterrent: đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
17. security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại nhà và camera an
ninh
18. crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm
19. juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults: tội phạm vị thành niên/ ở giới
trẻ
20. innocent people: những người vô tội
21. to be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan
22. to create a violent culture: tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực
23. potential criminals: những người có khả năng cao trở thành tội phạm
24. a sense of safety and security: một cảm giác an toàn và an ninh