từ điển
Appearance
See also: tự điển
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 詞典 or 辭典.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit](classifier bộ, cuốn, quyển) từ điển
Synonyms
[edit]- tự điển (“a Han character dictionary”)
Derived terms
[edit]Further reading
[edit]- "từ điển" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)