Durban-Corbières
Giao diện
Durban-Corbières | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Aude |
Quận | Narbonne |
Tổng | Durban-Corbières (chef-lieu) |
Liên xã | Cộng đồng các xã la Contrée de Durban-Corbières |
Xã (thị) trưởng | Christian Gaillard (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 79–366 m (259–1.201 ft) (bình quân 88 m (289 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 25,9 km2 (10,0 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 11124/ 11360 |
Durban-Corbières (occitan: Durban de las Corbièras) là một xã của Pháp, nằm ở tỉnh Aude trong vùng Occitanie.
Người dân địa phương trong tiếng Pháp gọi là Durbanais.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách các xã trưởng | ||||
Giai đoạn | Tên | Đảng | Tư cách | |
---|---|---|---|---|
2008 | 2014 | Christian Gaillard | ||
tháng 3 năm 2001 | 2008 | Régis Barailla | PS | Tổng ủy viên hội đồng |
1910 | 1914 | Eugène Mailhac | Tổng ủy viên Tổng Durban-Corbières | |
Tất cả các dữ liệu trước đây không rõ. |
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 668 | 686 | 564 | 525 | 673 | 650 |
From the year 1968 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Durban-Corbières trên trang mạng của Viện địa lý quốc gia[liên kết hỏng]
- Eurocultures en Corbières
- Trang mạng chính thức
- Maison Botanique de Durban
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Durban-Corbières.