Content-Length: 108492 | pFad | http://vi.wikipedia.org/wiki/FAM129A

FAM129A – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

FAM129A

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
NIBAN1
Mã định danh
Danh phápNIBAN1, C1orf24, NIBAN, GIG39, family with sequence similarity 129 member A, niban apoptosis regulator 1, FAM129A
ID ngoàiHomoloGene: 62170 GeneCards: NIBAN1
Mẫu hình biểu hiện RNA


Thêm nguồn tham khảo về sự biểu hiện
Gen cùng nguồn
LoàiNgườiChuột
Entrez
Ensembl
UniProt
RefSeq (mRNA)

NM_052966

n/a

RefSeq (protein)

NP_443198

n/a

Vị trí gen (UCSC)n/an/a
PubMed[1]n/a
Wikidata
Xem/Sửa Người

Protein Nibanprotein ở người được mã hóa bởi gen FAM129A.[2][3][4] Paralog của protein bao gồm FAM129B và FAM129C.[5]


Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Human PubMed Reference:”.
  2. ^ Cerutti JM, Delcelo R, Amadei MJ, Nakabashi C, Maciel RM, Peterson B, Shoemaker J, Riggins GJ (tháng 4 năm 2004). “A preoperative diagnostic test that distinguishes benign from malignant thyroid carcinoma based on gene expression”. J Clin Invest. 113 (8): 1234–42. doi:10.1172/JCI19617. PMC 385398. PMID 15085203.
  3. ^ Maciel RM, Kimura ET, Cerutti JM (tháng 1 năm 2006). “[Pathogenesis of differentiated thyroid cancer (papillary and follicular)]”. Arq Bras Endocrinol Metabol. 49 (5): 691–700. doi:10.1590/S0004-27302005000500009. PMID 16444351.
  4. ^ “Entrez Gene: FAM129A family with sequence similarity 129, member A”.
  5. ^ “FAM129A Gene”. Truy cập 7 tháng 10 năm 2017.

Đọc thêm

[sửa | sửa mã nguồn]










ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: http://vi.wikipedia.org/wiki/FAM129A

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy