Content-Length: 137726 | pFad | http://vi.wikipedia.org/wiki/Lopes_Wagner

Lopes Wagner – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

Lopes Wagner

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Wagner Lopes
呂比須 ワグナー
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Wagner Lopes
Ngày sinh 29 tháng 1, 1969 (55 tuổi)
Nơi sinh Franca, Brasil
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Atlético Goianiense (huấn luyện)
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
São Paulo
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1985–1987 São Paulo
1987–1990 Nissan Motors 49 (12)
1990–1994 Kashiwa Reysol 96 (85)
1995–1996 Honda 60 (67)
1997–1998 Bellmare Hiratsuka 56 (36)
1999–2000 Nagoya Grampus Eight 51 (23)
2001 FC Tokyo 10 (3)
2001–2002 Avispa Fukuoka 27 (13)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1997-1999 Nhật Bản 20 (5)
Sự nghiệp quản lý
Năm Đội
2005–2007 Paulista (trợ lý)
2010 Paulista
2010 PAEC
2011 Paulista
2012 Gamba Osaka (trợ lý)
2013 Comercial
2013 São Bernardo
2014 Botafogo-SP
2014 Criciúma
2014 Atlético Goianiense
2015 Goiás
2015 Bragantino
2016 Atlético Goianiense
2016 Sampaio Corrêa
2017 Paraná
2017 Albirex Niigata
2018 Paraná
2018– Atlético Goianiense
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Wagner Lopes (sinh ngày 29 tháng 1 năm 1969) là một cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Nhật Bản gốc Brasil.

Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản

[sửa | sửa mã nguồn]

Wagner Lopes thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1997 đến 1999.

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản
NămTrậnBàn
1997 6 3
1998 7 0
1999 7 2
Tổng cộng 20 5

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: http://vi.wikipedia.org/wiki/Lopes_Wagner

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy