Content-Length: 59708 | pFad | http://vi.wiktionary.org/wiki/Thanh_Ch%C6%B0%C6%A1ng

Thanh Chương – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Thanh Chương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ ʨɨəŋ˧˧tʰan˧˥ ʨɨəŋ˧˥tʰan˧˧ ʨɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ ʨɨəŋ˧˥tʰajŋ˧˥˧ ʨɨəŋ˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Thanh Chương

  1. Một huyện nằm ở phía tây nam tỉnh Nghệ An, Việt Nam. Giáp các huyện Hương Sơn, Đô Lương, Nam Đàn, Anh Sơn và nước Lào.
    Thanh Chương ngon cá sông Giăng. Ngon khoai La Mạc, ngon măng chợ Chùa (ca dao)








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: http://vi.wiktionary.org/wiki/Thanh_Ch%C6%B0%C6%A1ng

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy