Content-Length: 77545 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/%C4%91%C3%A1i

đái – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

đái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːj˧˥ɗa̰ːj˩˧ɗaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˩˩ɗa̰ːj˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

đái

  1. Nước đái.
    Mùi cứt đái nồng nặc.

Động từ

đái

  1. Thải ra ngoài cơ thể chất bằng nước do thận lọc từ máu qua niệu đạo.
    Đi đái.
    Đái bậy.

Đồng nghĩa

Dịch

Tham khảo









ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/%C4%91%C3%A1i

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy