Content-Length: 64677 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/b%C3%A1_quy%E1%BB%81n

bá quyền – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

bá quyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ kwn˨˩ɓa̰ː˩˧ kwŋ˧˧ɓaː˧˥˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ kwn˧˧ɓa̰ː˩˧ kwn˧˧

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 霸權.

Danh từ

[sửa]

bá quyền

  1. Quyền một mình chiếm địa vị thống trị.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/b%C3%A1_quy%E1%BB%81n

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy