Content-Length: 55475 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/gi%C3%A1o_khu

giáo khu – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

giáo khu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˥ xu˧˧ja̰ːw˩˧ kʰu˧˥jaːw˧˥ kʰu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˩˩ xu˧˥ɟa̰ːw˩˧ xu˧˥˧

Danh từ

[sửa]

giáo khu

  1. Khu vực thuộc phạm vi một tôn giáo.
    Giáo khu Phát Diệm của đạo thiên chúa.








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/gi%C3%A1o_khu

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy