Content-Length: 67089 | pFad | https://vi.wiktionary.org/wiki/qu%E1%BA%B7ng

quặng – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

quặng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ʔŋ˨˩kwa̰ŋ˨˨waŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaŋ˨˨kwa̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quặng

  1. Đất đá có chứa nguyên chất hay dưới dạng hợp chất một kim loại hoặc một chất khoáng, có thể lấy ra bằng phương pháp chế hóa.
    Quặng sắt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]








ApplySandwichStrip

pFad - (p)hone/(F)rame/(a)nonymizer/(d)eclutterfier!      Saves Data!


--- a PPN by Garber Painting Akron. With Image Size Reduction included!

Fetched URL: https://vi.wiktionary.org/wiki/qu%E1%BA%B7ng

Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy