𫡯
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𫡯 (Kangxi radical 5, 乙+12, 13 strokes, cangjie input 十十弓月 (JJNB), composition ⿰朝乙)
Further reading
[edit]Tày
[edit]Glyph origin
[edit]朝 (“wealthy (in Vietnamese)”) + 乙.
Adjective
[edit]𫡯 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội