ban nhạc

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

English band +‎ nhạc.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ban nhạc

  1. band (a group of musicians)
    Synonyms: nhóm, nhóm nhạc
    ban nhạc rockrock band