Catégorie:Verbes en vietnamien
Apparence
Cette catégorie comprend les verbes en vietnamien
Sous-catégories
Cette catégorie comprend seulement la sous-catégorie ci-dessous.
T
Pages dans la catégorie « Verbes en vietnamien »
Cette catégorie comprend 4 699 pages, dont les 200 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)A
- à
- a dua
- a tòng
- à uôm
- ấm ứ
- ầm ừ
- ân ái
- ẩn cư
- ấn định
- ẩn dật
- ân giảm
- ân hận
- ấn hành
- ẩn hiện
- ẩn nấp
- ẩn náu
- ân xá
- ấp ủ
- ấp úng
- ẩu đả
- âu hoá
- âu yếm
- ẩy
- ăn
- ăn bận
- ăn bám
- ăn cá
- ăn cắp
- ăn cánh
- ăn chắc
- ăn chặn
- ăn chẹt
- ăn chơi
- ăn cỗ
- ăn cưới
- ăn cướp
- ăn đứt
- ăn diện
- ăn giá
- ăn giải
- ăn gian
- ăn giỗ
- ăn hại
- ăn hiếp
- ăn học
- ăn hỏi
- ăn khớp
- ăn kiêng
- ăn lãi
- ăn làm
- ăn lời
- ăn mặc
- ăn mặn
- ăn mòn
- ăn mừng
- ăn nằm
- ăn năn
- ăn người
- ăn nhịp
- ăn nói
- ăn ở
- ăn rỗi
- ăn sương
- ăn tết
- ăn thề
- ăn thử
- ăn thừa
- ăn thua
- ăn tiệc
- ăn tiền
- ăn tiêu
- ăn trộm
- ăn uống
- ăn vạ
- ăn vụng
- ăn xin
- ăn xổi
- ăn ý
- ắng họng
- ảnh hưởng
- ác chiến
- ái mộ
- ẵm
- ám chỉ
- ám hại
- am hiểu
- ám sát
- ám thị
- an bài
- an cư
- an dưỡng
- an giấc
- an hưởng
- an nghỉ
- án ngữ
- an phận
- an tâm
- an táng
- an thần
- an toạ
- an trí
- an ủi
- an vị
- ao ước
- áp
- áp chế
- áp đảo
- áp đặt
- áp dụng
- áp giải
- áp tải
- át
- ăn chay
- ăn không
- ăn lan
- ăn lương
- ăn mảnh
- ăn tạp
- ẩm thực
- ấn loát
- ấp
B
- bạ
- bá cáo
- ba hoa
- ba phải
- bấm bụng
- bấm độn
- bấm gan
- bấm giờ
- bẩn chật
- bần cùng hoá
- bẩn mình
- bập
- bập bẹ
- bập bềnh
- bật
- bất bạo động
- bầu bán
- bấu véo
- bấu víu
- bẩy
- bắc cầu
- băm vằm
- bằm vằm
- bắn
- bắn phá
- bắn tiếng
- bắn tin
- băng bó
- bằng cứ
- băng huyết
- bắng nhắng
- bảo ban
- bảo đảm
- bảo dưỡng
- bảo hành
- bảo hiểm
- bảo hộ
- bảo lãnh
- bảo lưu
- bảo mật
- bảo quản
- bảo tồn
- bảo toàn
- bảo trợ
- bảo vệ
- bắt
- bắt bẻ
- bắt bí
- bắt bớ
- bắt buộc
- bắt chẹt
- bắt chợt
- bắt chước
- bắt chuyện
- bắt cóc
- bắt đầu
- bắt ép
- bắt gặp
- bắt giam
- bắt giọng
- bắt mạch
- bắt nạt
- bắt nét
- bắt nợ
- bắt nọn
- bắt phạt
- bắt quyết
- bắt rễ
- bặt tăm
- bắt tay
- bắt thóp
- bắt tội
- bắt tréo
- bắt vạ
- bác bẻ
- bạc đãi
- bác lãm cổ kim
- bách
- bách bộ