Daniele Rugani
Giao diện
Rugani chơi cho Juventus năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Daniele Rugani | ||
Ngày sinh | 29 tháng 7, 1994 | ||
Nơi sinh | Lucca, Ý | ||
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Juventus | ||
Số áo | 24 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2013 | Empoli | ||
2012–2013 | → Juventus (mượn) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013– | Juventus | 114 | (8) |
2013–2015 | → Empoli (mượn) | 78 | (5) |
2020–2021 | → Rennes (mượn) | 1 | (0) |
2021 | → Cagliari (mượn) | 16 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | U-17 Ý | 13 | (3) |
2011–2012 | U-18 Ý | 9 | (0) |
2012–2013 | U-19 Ý | 11 | (0) |
2013 | U-20 Ý | 2 | (0) |
2014–2017 | U-21 Ý | 19 | (2) |
2016–2018 | Ý | 7 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 3 năm 2024 |
Daniele Rugani (sinh ngày 29 tháng 7 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý hiện đang chơi ở vị trí trung vệ tại Serie A cho câu lạc bộ Juventus và đội tuyển quốc gia Ý. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với Empoli ở Serie B vào năm 2013, nơi anh ngay lập tức giúp câu lạc bộ thăng hạng lên Serie A. Sau đó anh được chuyển về Juventus, nơi anh lập tức giành được danh hiệu Serie A trong mùa giải đầu tiên của mình với câu lạc bộ. Ở cấp độ quốc tế, anh đã đại diện cho Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Ý tại Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2015.
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]- Tính đến 27 tháng 10 năm 2018
Câu lạc bộ | Mùa giải | Serie A | Coppa Italia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Empoli | |||||||||||
2013–14 | 40 | 2 | 2 | 0 | – | – | 42 | 2 | |||
2014–15 | 38 | 3 | 1 | 0 | – | – | 39 | 3 | |||
Tổng cộng | 78 | 5 | 3 | 0 | – | – | 81 | 5 | |||
Juventus | |||||||||||
2015–16 | 17 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0 | |
2016–17 | 15 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 20 | 3 | |
2017–18 | 22 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 26 | 2 | |
2018–19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 56 | 4 | 7 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 70 | 5 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 134 | 9 | 10 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 151 | 10 |
Quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]- Tính đến 4 tháng 6 năm 2018
Ý | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2016 | 2 | 0 |
2017 | 2 | 0 |
2018 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 7 | 0 |
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]Juventus[1]
- Serie A: 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2018–19, 2019–20
- Coppa Italia: 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2023–24[2]
- Supercoppa Italiana: 2015, 2018
Đời sống cá nhân
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 11 tháng 3 năm 2020, Daniele Rugani trở thành cầu thủ đầu tiên ở Serie A dương tính với virus SARS-CoV-2.[3]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênSW
- ^ “LA JUVENTUS VINCE LA COPPA ITALIA FRECCIAROSSA” [JUVENTUS WINS THE FRECCIAROSSA ITALIAN CUP] (bằng tiếng Ý). Lega Serie A. 16 tháng 5 năm 2024. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2024.
- ^ “Juventus defender Daniele Rugani tests positive for coronavirus”. The Guardian. 12 tháng 3 năm 2020.