Bước tới nội dung

масть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

масть gc

  1. (живопного) màu lông.
    вороная масть — màu lông ngựa ô
  2. (в картах) hoa, sắc.
    ходить в масть — đi bài cùng hoa
  3. .
    всех мастьей — đủ loại, đủ màu sắc, đủ các khuynh hướng khác nhau

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy