Bước tới nội dung

accepter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.sɛp.te/
Pháp (Ba Lê)

Ngoại động từ

[sửa]

accepter ngoại động từ /ak.sɛp.te/

  1. Vui lòng nhận.
    Accepter un cadeau — vui lòng nhận một món quà
    Il a accepté de nous aider — anh ta nhận lời giúp chúng tôi
  2. Chấp nhận, nhận.
    Accepter un sacrifice — chấp nhận một sự hy sinh
    Accepter une lettre de change — thuận nhận một hối phiếu
    Je ne peux accepter votre proposition — tôi không thể chấp nhận lời đề nghị của anh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy