Bước tới nội dung

ama

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ama

  1. cha.
    dua anak amahai cha con

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ama

  1. cha.

Từ cùng trường nghĩa

[sửa]

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ama

  1. cha.

Từ cùng trường nghĩa

[sửa]

Tiếng H'roi

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ama

  1. cha.

Tham khảo

[sửa]
  • Goschnick, Hella; Tegenfeldt, Alice (1971) Vietnam word list (revised): Harôi. SIL International.

Tiếng Mangghuer

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Mongghul ama.

Danh từ

[sửa]

ama

  1. miệng.

Tiếng Mongghul

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Mangghuer ama.

Danh từ

[sửa]

ama

  1. miệng.
    Turani taashini yudanggi yiisa amani tingerediji fura soja.
    Nó có một cái lỗ bên trong như miệng há hốc hướng về trời.

Tiếng Siwi

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ama

  1. anh em trai.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yami

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *ama-h.

Danh từ

[sửa]

ama

  1. Cha.
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy