Bước tới nội dung

blow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

blow /ˈbloʊ/

  1. đánh đòn.
    to deal a blow — giáng cho một đòn
    at a blow — chỉ một cú, chỉ một đập
    to come to blows — đánh nhau; dở đấm, dở đá ra
  2. Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, choáng người.
    his wife's death was a great blow to him — vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blow /ˈbloʊ/

  1. Sự nở hoa.
    in full blow — đang mùa rộ hoa
  2. Ngọn gió.
    to go for a blow — đi hóng mát
  3. Hơi thổi; sự thổi (kèn... ); sự hỉ (mũi).
  4. Trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn... ) ((cũng) fly).

Động từ

[sửa]

blow (bất qui tắc) blew /ˈbloʊ/

  1. (Nội động từ) Nở hoa.
  2. Thổi (gió).
    it is blowing hard — gió thổi mạnh
  3. Thổi.
    to blow [on] the trumper — thổi kèn trumpet
    the train whistle blows — còi xe lửa thổi
    to blow the bellows — thổi bễ
    to blow the fire — thổi lửa
    to blow glass — thổi thuỷ tinh
    to blow bubbles — thổi bong bóng
  4. Hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng).
    to blow one's fingers — hà hơi vào ngón tay
    to blow one's nose — hỉ mũi
    to blow an eggs — hút trứng
  5. Phun nước (cá voi).
  6. Cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi.
    the blown out to sea — con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi
  7. Thở dốc; làm mệt, đứt hơi.
    to blow hard and perspire profusely — thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa
    to blow one's horse — làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra
    to be thoroughly blown — mệt đứt hơi
  8. Nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự... ).
    to blow on (upon) somebody's character — bôi nhọ danh dự của ai
  9. Đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối.
  10. (Thông tục) Khoe khoang, khoác lác.
  11. (Từ lóng) Nguyền rủa.
  12. (Điện học) Nổ (cầu chì).
  13. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bỏ đi, chuồn.
  14. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy