Bước tới nội dung

deuxième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dø.zjɛm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
/dø.zjɛm/
Giống cái deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
/dø.zjɛm/

deuxième /dø.zjɛm/

  1. Thứ nhì, thứ hai.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
/dø.zjɛm/
Số nhiều deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
/dø.zjɛm/

deuxième /dø.zjɛm/

  1. Người thứ hai; cái thứ hai.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
deuxième
/dø.zjɛm/
deuxième
/dø.zjɛm/

deuxième /dø.zjɛm/

  1. Gác hai, tầng ba.
    Occuper le deuxième — ở tầng ba

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy