Bước tới nội dung

etterligning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít etterligning etterligning a, etterligningen
Số nhiều etterligninger etterligningene

etterligning gđc

  1. Sự, vật bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, giả mạo.
    Dette maleriet er en etterligning etter Rembrandt.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy