Bước tới nội dung

guttural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡə.tə.rəl/

Tính từ

[sửa]

guttural /ˈɡə.tə.rəl/

  1. (Thuộc) Yết hầu.

Danh từ

[sửa]

guttural /ˈɡə.tə.rəl/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm yết hầu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡy.ty.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực guttural
/ɡy.ty.ʁal/
gutturaux
/ɡy.ty.ʁɔ/
Giống cái gutturale
/ɡy.ty.ʁal/
gutturales
/ɡy.ty.ʁal/

guttural /ɡy.ty.ʁal/

  1. Xem gosier
    Angine gutturale — viêm họng
    Son guttural — âm yết hầu

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy