Bước tới nội dung

hoạt hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔt˨˩ hï̤ŋ˨˩hwa̰ːk˨˨ hïn˧˧hwaːk˨˩˨ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwat˨˨ hïŋ˧˧hwa̰t˨˨ hïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

hoạt hình

  1. Phim hoạt hình (nói tắt).
    Trẻ con rất thích xem hoạt hình.
    Hoạt hình thiếu nhi.

Tham khảo

[sửa]
  • Hoạt hình, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy