kast
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kast | kastet |
Số nhiều | — | kasta, kastene |
kast gđ
- Sự ném, liêng, quăng.
- kast med stor og liten ball
- Fiskerne gjorde et vellykket kasl.
- Sự phóng, ném, quăng mình. Sự chuyển động bất thình lình của thân thể.
- Hun gjorde et kast med hodet.
- å gi seg i kast med noe — Vật lộn, đương đầu với việc gì.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) diskoskast: (Thể thao) Môn némđĩa.
- (0) spydkast: (Thể thao) Môn phóng lao.
- (1) stormkast: Cơn bão.
- (1) vindkast: Cơn gió mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "kast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)