Bước tới nội dung

notation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /noʊ.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

notation (số nhiều notations)

  1. Ký hiệu.
  2. (Hoa Kỳ Mỹ) Lời chú thích, lời chú giải, lời ghi chú.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
notation
/nɔ.ta.sjɔ̃/
notations
/nɔ.ta.sjɔ̃/

notation gc /nɔ.ta.sjɔ̃/

  1. Sự ghi; lời ghi; nét ghi.
  2. pháp; ký hiệu.
    Notation chimique — ký pháp hóa học
  3. (Âm nhạc) Cách ghi nốt.
  4. Sự ghi nhận xét (một công chức); sự cho điểm (bài làm của học sinh).

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy