notation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /noʊ.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]notation (số nhiều notations)
Tham khảo
[sửa]- "notation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
notation /nɔ.ta.sjɔ̃/ |
notations /nɔ.ta.sjɔ̃/ |
notation gc /nɔ.ta.sjɔ̃/
- Sự ghi; lời ghi; nét ghi.
- Ký pháp; ký hiệu.
- Notation chimique — ký pháp hóa học
- (Âm nhạc) Cách ghi nốt.
- Sự ghi nhận xét (một công chức); sự cho điểm (bài làm của học sinh).
Tham khảo
[sửa]- "notation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)