Bước tới nội dung

nyttår

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nyttår nyttåret
Số nhiều nyttår, nyttårer nyttåra, nyttårene

nyttår

  1. Năm mới, tân niên.
    Vi skal ha gjester til nyttår.
    Vietnamesisk nyttår faller i februar.
    Godt nyttår! — Chúc mừng năm mới.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy