Bước tới nội dung

parallèle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.lɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực parallèle
/pa.ʁa.lɛl/
parallèles
/pa.ʁa.lɛl/
Giống cái parallèle
/pa.ʁa.lɛl/
parallèles
/pa.ʁa.lɛl/

parallèle /pa.ʁa.lɛl/

  1. Song song.
    Droites parallèles — các đường thẳng song song
    Droite parallèle à un plan — đường thẳng song song với một mặt phẳng
    Barres parallèles — (thể dục thể thao) xà kép
    Deux faits économiques parallèles — hai sự kiện kinh tế song song
  2. Đối chiếu.
    Traduction parallèle — sự dịch đối chiếu
    Marché parallèle — xem marché.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parallèle
/pa.ʁa.lɛl/
parallèles
/pa.ʁa.lɛl/

parallèle gc /pa.ʁa.lɛl/

  1. (Toán học) Đường song song.
    Tirer une parallèle — kẻ một đường thẳng song song
    Montage en parallèle (opposé à "Montage en série") — (điện học) cách mắc song song (trái với " Cách mắc nối tiếp")
  2. (Quân sự) Hào song song.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parallèle
/pa.ʁa.lɛl/
parallèles
/pa.ʁa.lɛl/

parallèle /pa.ʁa.lɛl/

  1. (Thiên văn; địa lý, địa chất; toán học) Đường , vĩ tuyến.
    Méridiens et parallèles tracés sur une carte — các kinh tuyến và vĩ tuyến kẻ trên bản đồ
  2. Sự so sánh, sự đối chiếu.
    établir un parallèle entre deux personnages — so sánh hai nhân vật

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy