Bước tới nội dung

pension

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛnt.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pension /ˈpɛnt.ʃən/

  1. Lương hưu.
    to retire on a pension — về hưu
  2. Tiền trợ cấp.
    old-age pension — tiền trợ cấp dưỡng lão
  3. Nhà trọ cơm tháng.
    to live en pension at — ăn ở trọ tại

Ngoại động từ

[sửa]

pension ngoại động từ /ˈpɛnt.ʃən/

  1. Trả lương hưu.
  2. Trợ cấp cho.
    to pension someone off — sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pension
/pɑ̃.sjɔ̃/
pensions
/pɑ̃.sjɔ̃/

pension gc /pɑ̃.sjɔ̃/

  1. Tiền trọ, tiền cơm tháng.
    Payer la pension — trả tiền cơm tháng
  2. Sựtrọ; quán trọ.
    Ouvrir une pension — mở một quán trọ
  3. Nhà ký túc.
    Mettre son fils en pension — cho con ở nhà ký túc
  4. Tiền trợ cấp.
    pension de famille — nhà trọ (có tính cách) gia đình
    pension de retraite — tiền hưu
    pension de veuve — tiền tuất

Tham khảo

[sửa]
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy