pension
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛnt.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈpɛnt.ʃən] |
Danh từ
[sửa]pension /ˈpɛnt.ʃən/
- Lương hưu.
- to retire on a pension — về hưu
- Tiền trợ cấp.
- old-age pension — tiền trợ cấp dưỡng lão
- Nhà trọ cơm tháng.
- to live en pension at — ăn ở trọ tại
Ngoại động từ
[sửa]pension ngoại động từ /ˈpɛnt.ʃən/
- Trả lương hưu.
- Trợ cấp cho.
- to pension someone off — sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn
Chia động từ
[sửa]pension
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pension | |||||
Phân từ hiện tại | pensioning | |||||
Phân từ quá khứ | pensioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pension | pension hoặc pensionest¹ | pensions hoặc pensioneth¹ | pension | pension | pension |
Quá khứ | pensioned | pensioned hoặc pensionedst¹ | pensioned | pensioned | pensioned | pensioned |
Tương lai | will/shall² pension | will/shall pension hoặc wilt/shalt¹ pension | will/shall pension | will/shall pension | will/shall pension | will/shall pension |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pension | pension hoặc pensionest¹ | pension | pension | pension | pension |
Quá khứ | pensioned | pensioned | pensioned | pensioned | pensioned | pensioned |
Tương lai | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pension | — | let’s pension | pension | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pension /pɑ̃.sjɔ̃/ |
pensions /pɑ̃.sjɔ̃/ |
pension gc /pɑ̃.sjɔ̃/
- Tiền trọ, tiền cơm tháng.
- Payer la pension — trả tiền cơm tháng
- Sự ở trọ; quán trọ.
- Ouvrir une pension — mở một quán trọ
- Nhà ký túc.
- Mettre son fils en pension — cho con ở nhà ký túc
- Tiền trợ cấp.
- pension de famille — nhà trọ (có tính cách) gia đình
- pension de retraite — tiền hưu
- pension de veuve — tiền tuất
Tham khảo
[sửa]- "pension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)