Bước tới nội dung

prong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɔŋ/

Danh từ

[sửa]

prong /ˈprɔŋ/

  1. Răng, ngạnh, chĩa.
    the prong of a fork — răng chĩa
  2. Cái chĩa (để đảo rơm).
  3. Nhánh (gác nai).

Ngoại động từ

[sửa]

prong ngoại động từ /ˈprɔŋ/

  1. Chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa.
  2. Đào lên bằng chĩa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Chăm Tây

[sửa]

Tính từ

[sửa]

prong

  1. to, lớn.
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy