Bước tới nội dung

quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəwk˧˥kwə̰wk˩˧wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəwk˩˩kwə̰wk˩˧

Danh từ

[sửa]

quốc

  1. Đất nước.
    Liên Hiệp Quốc là một tổ chức quốc tế tuyên bố hỗ trợ sự cộng tác của các quốc gia thành viên.
  2. Cách nói trại âm của cuốc.
    Nhớ nước đau lòng con quốc quốc (Qua đèo Ngang - Bà Huyện Thanh Quan).

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Dịch

[sửa]
đất nước
pFad - Phonifier reborn

Pfad - The Proxy pFad of © 2024 Garber Painting. All rights reserved.

Note: This service is not intended for secure transactions such as banking, social media, email, or purchasing. Use at your own risk. We assume no liability whatsoever for broken pages.


Alternative Proxies:

Alternative Proxy

pFad Proxy

pFad v3 Proxy

pFad v4 Proxy